Có 4 kết quả:

所聞 suǒ wén ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˊ所闻 suǒ wén ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˊ琐闻 suǒ wén ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˊ瑣聞 suǒ wén ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) heard
(2) what one hears

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

news items

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

news items

Bình luận 0